Có 2 kết quả:
內六角圓柱頭螺釘 nèi liù jiǎo yuán zhù tóu luó dīng ㄋㄟˋ ㄌㄧㄡˋ ㄐㄧㄠˇ ㄩㄢˊ ㄓㄨˋ ㄊㄡˊ ㄌㄨㄛˊ ㄉㄧㄥ • 内六角圆柱头螺钉 nèi liù jiǎo yuán zhù tóu luó dīng ㄋㄟˋ ㄌㄧㄡˋ ㄐㄧㄠˇ ㄩㄢˊ ㄓㄨˋ ㄊㄡˊ ㄌㄨㄛˊ ㄉㄧㄥ
Từ điển Trung-Anh
hexagon socket head cap screw
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
hexagon socket head cap screw
Bình luận 0